Kinh tế và địa chính trị: Trục xoay quyền lực mới ở Đông Nam Á
⚡ Key takeaways
- Kinh tế và địa chính trị đã quyện chặt, biến mọi dòng vốn, chuỗi cung ứng, thương mại Đông Nam Á thành bàn cờ quyền lực giữa các siêu cường.
- Chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phân mảnh, chuyển hướng đầu tư về ASEAN trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ Trung leo thang.
- Việt Nam nổi lên là mắt xích “then chốt không lên tiếng” – vừa hưởng lợi dịch chuyển, vừa đối mặt rủi ro bị kéo vào xung đột mềm.
- AI, công nghệ và năng lượng sạch trở thành các trụ cột mới của kinh tế địa chính trị Đông Nam Á, mỗi quyết định đầu tư đều gắn với bài toán an ninh, chủ quyền và luật chơi mới.
- VietFuturus cam kết mở lối phân tích hệ thống, dịch chuyển ngôn ngữ chiến lược, và mời gọi cộng đồng cùng định hình bản đồ kinh tế–địa chính trị cho Việt Nam thời chuyển dịch.
I. Khoảnh khắc bẻ lái của kinh tế và địa chính trị
Năm 2024–2025 đánh dấu một chuỗi những biến động chưa từng có trên bản đồ kinh tế và địa chính trị toàn cầu. Khái niệm “phi chính trị hóa kinh tế” – tưởng chừng là nền tảng của toàn cầu hóa hậu Chiến tranh Lạnh – đang tan vỡ từng mảnh trong cơn lốc cạnh tranh Mỹ Trung.
Điển hình là sự kiện ngày 9/6/2025, khi vòng đàm phán thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc tại London đột ngột đổ vỡ chỉ sau ba phiên thảo luận. Lý do không chỉ nằm ở các khoản thuế hay dòng vốn, mà ở thứ được coi là “gân cốt” của chuỗi cung ứng toàn cầu: đất hiếm. Washington công khai yêu cầu Bắc Kinh dỡ bỏ các hạn chế xuất khẩu nhóm nguyên liệu này, trong khi Bắc Kinh cương quyết siết lại như một đòn phản công chiến lược.
Cùng lúc, sàn giao dịch New York và Thượng Hải chứng kiến cổ phiếu công nghệ giảm sâu, kéo theo chỉ số SOX “bốc hơi” gần 4% chỉ trong một buổi sáng. Hệ quả dây chuyền lan khắp các cảng biển châu Á: 121 tàu container phải neo ngoài khơi Thượng Hải chờ thủ tục kiểm soát gắt gao hơn, chuỗi cung ứng toàn cầu lập tức rơi vào trạng thái “nghẽn cổ chai kép”.
Đây không chỉ là một “cú sốc” ngắn hạn. Sự kiện này đánh dấu thời điểm mà kinh tế và địa chính trị chính thức quyện vào nhau, trở thành vòng xoắn ốc không thể tách rời. Mỗi quyết định về thuế, hạn ngạch, thậm chí là đổi mới công nghệ – đều mang trong nó ẩn ý quyền lực và đấu tranh chủ quyền.
Quan sát sâu hơn sẽ thấy, chuỗi cung ứng toàn cầu giờ không còn là mạng lưới trung tính. Quyền tiếp cận nguồn lực như đất hiếm, chip bán dẫn, niken, dầu khí… đã trở thành yếu tố sống còn, và việc “bóp van” hay “mở van” những tài nguyên này là thứ vũ khí mềm có sức mạnh không kém gì các lệnh trừng phạt truyền thống.
Kinh tế và địa chính trị do đó không còn là hai mặt tách biệt của trật tự thế giới, mà là một thể thống nhất – nơi mỗi cú “bẻ lái” ở Bắc Kinh hay Washington đều lan sóng dư chấn tới tận Hà Nội, Jakarta, Singapore.
Vậy câu hỏi đặt ra: Tương lai của kinh tế Đông Nam Á sẽ xoay chuyển ra sao khi chuỗi cung ứng toàn cầu, dòng vốn, và công nghệ đều bị “chính trị hóa” mạnh mẽ hơn bao giờ hết? Đó không chỉ là thách thức, mà còn là thời cơ để những nước như Việt Nam tái định vị vai trò trên bản đồ quyền lực mới.

II. Khung tư tưởng: Vì sao không thể tách rời kinh tế và địa chính trị?
Khi quan sát bất kỳ dòng vốn, chuỗi thương mại hay trật tự khu vực nào trong thời đại này, người phân tích đều buộc phải nhìn xuyên qua “lớp vỏ kinh tế thuần tuý” để nhận ra một thực tế: Kinh tế và địa chính trị không còn tách rời, mà là hai mặt của cùng một đồng xu quyền lực. Sự phụ thuộc, kiểm soát, và ảnh hưởng lẫn nhau của các yếu tố này giờ đã vượt xa biên giới học thuật, ăn sâu vào mọi ngóc ngách đời sống thực tiễn ở Đông Nam Á.
1. Chủ quyền chuỗi giá trị: Sở hữu là kiểm soát, kiểm soát là quyền lực
Ở giai đoạn toàn cầu hóa đầu thế kỷ 21, nhiều quốc gia tin rằng chỉ cần hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, họ sẽ tránh được áp lực chính trị. Nhưng thực tế đang chứng minh điều ngược lại: quốc gia nào kiểm soát được mắt xích thiết yếu – đất hiếm, bán dẫn, dầu khí, niken – sẽ nắm quyền sinh sát với cả ngành công nghiệp thế giới.
Indonesia là một minh chứng tiêu biểu. Bằng chính sách cấm xuất khẩu quặng niken thô từ năm 2014, Jakarta không chỉ kéo dòng vốn đầu tư Trung Quốc vào tinh luyện mà còn “giữ cổ chai” ngành pin và xe điện toàn cầu. Giới phân tích gọi đây là “OPEC niken mới”, biến một quyết định kinh tế thành lá bài mặc cả địa chính trị.
Tương tự, việc Trung Quốc áp dụng hạn ngạch xuất khẩu đất hiếm không chỉ ảnh hưởng tới ngành công nghệ Mỹ, mà còn là lời cảnh báo với bất kỳ ai muốn đi ngược dòng quyền lực mới của Bắc Kinh.
2. “Veto” siêu cường: Mỗi chính sách kinh tế là một thông điệp chiến lược
Từ năm 2018 tới nay, Hoa Kỳ ban hành hàng loạt đạo luật – từ thuế quan thép, đạo luật Chips đến Inflation Reduction Act – với lý do “bảo vệ ngành nội địa”, nhưng ẩn sâu là mục tiêu “giảm phụ thuộc chiến lược vào Trung Quốc”.
Trung Quốc đáp trả bằng kiểm soát xuất khẩu đất hiếm, mở rộng ảnh hưởng tới thị trường châu Phi và Đông Nam Á. Kết quả: Kinh tế và địa chính trị trở thành mặt trận căng thẳng liên tục, nơi mọi doanh nghiệp đều phải “đứng về một bên” hoặc chuẩn bị trả giá.
Điều này giải thích tại sao các doanh nghiệp đa quốc gia phải lập nhiều kịch bản chuỗi cung ứng, phân tách rõ nguồn gốc linh kiện cho từng thị trường – một điều tưởng chừng chỉ xuất hiện trong kịch bản chiến tranh lạnh, nay đã là thực tế vận hành.
3. ESG và chủ quyền: Khi chuẩn mực toàn cầu là công cụ định hình trật tự mới
ESG (môi trường, xã hội, quản trị) từng được nhìn nhận như bộ tiêu chuẩn đạo đức, nay trở thành “lá chắn mềm” trong cạnh tranh quyền lực. Châu Âu với đạo luật CBAM (Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon) và cấm nhập khẩu sản phẩm lao động cưỡng bức đã biến quy chuẩn kinh tế thành rào cản địa chính trị thực sự, buộc doanh nghiệp Đông Nam Á tái cấu trúc sản xuất, giám sát nguồn gốc nguyên liệu, và đối mặt nguy cơ bị loại khỏi chuỗi giá trị.
Chuỗi cung ứng toàn cầu vì thế không còn là câu chuyện tối ưu chi phí, mà là “cuộc chiến kiểm soát và tái phân bổ quyền lực”, nơi mọi quy định mới đều có thể biến thành vũ khí cạnh tranh.
Chốt lại: Thế kỷ 21 đã và đang chứng kiến sự hoà quyện ngày càng sâu giữa kinh tế và địa chính trị – không chỉ ở tầng vĩ mô mà cả từng quyết định nhỏ nhất về chuỗi cung ứng, thương mại, và đầu tư. Tách rời hai yếu tố này khỏi nhau là tự làm mù bản đồ, đánh mất năng lực dự báo và định vị trong môi trường cạnh tranh mới.

III. Đông Nam Á trong tâm điểm giằng kéo: Hợp tác, cạnh tranh và xung đột mềm
Nằm giữa hai cực quyền lực Mỹ – Trung, Đông Nam Á trở thành sân chơi trung gian nơi các dòng vốn, chuỗi cung ứng toàn cầu và cấu trúc thương mại bị kéo căng bởi nhiều lớp động lực đối lập. Sự bùng nổ FDI, các liên kết thương mại mới, và những “điểm nóng” chính trị hóa kinh tế – tất cả đều khẳng định vị trí đặc biệt của khu vực trong ma trận kinh tế và địa chính trị toàn cầu.
1. Hợp tác và cạnh tranh lồng ghép
Số liệu UNCTAD năm 2025 ghi nhận tổng FDI đổ vào ASEAN đạt mức kỷ lục 235 tỷ USD, dù dòng vốn đầu tư vào Trung Quốc cùng kỳ giảm 29%. Các tập đoàn đa quốc gia không còn đặt cược vào một mắt xích duy nhất; họ phân bổ dây chuyền sản xuất, trung tâm logistics, R&D từ Bắc Kinh, Thâm Quyến sang Bắc Giang, Bình Dương, Penang, Jakarta…
Sự “chia nhỏ” này khiến chuỗi cung ứng toàn cầu trở thành một mạng lưới “đa cực”, linh hoạt hơn nhưng cũng dễ đứt gãy hơn – chỉ cần một nút thắt, hệ lụy lan rộng không khác gì hiệu ứng domino.
Ở chiều ngược lại, chính các quốc gia Đông Nam Á cũng biết cách tận dụng “vị trí bản lề”. Singapore đầu tư mạnh vào logistics thông minh, Malaysia nắm lợi thế về bán dẫn, còn Indonesia “đóng van” xuất khẩu quặng niken để ép các siêu cường phải xây dựng nhà máy tinh luyện nội địa.
2. Việt Nam – “then chốt không lên tiếng”
Trong bức tranh này, Việt Nam nổi lên như một điểm tựa “không phát ngôn mạnh nhưng có sức nặng thực tế”. Nhờ vị trí địa chiến lược, nguồn nhân lực trẻ, chính sách ổn định và linh hoạt, Việt Nam nhanh chóng trở thành điểm đến của làn sóng “China+1”.
Hàng loạt tập đoàn lớn (Apple, Intel, Samsung…) tăng tốc dịch chuyển dây chuyền lắp ráp, R&D vào Việt Nam. Song mặt trái là hơn 30% linh kiện đầu vào vẫn nhập từ Trung Quốc; nếu xung đột thương mại tiếp tục leo thang, nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ hiện hữu ngay trong các khu công nghiệp từ Bắc đến Nam.
Điểm đặc biệt của Việt Nam là khả năng duy trì “khoảng mờ chiến lược”: vừa ký kết hợp tác sâu với Mỹ, Nhật, Hàn về công nghệ – vừa giữ mối liên kết kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc, không bộc lộ thiên hướng rõ rệt. Đây là “thế mạnh mềm”, nhưng cũng là thách thức lớn nếu buộc phải lựa chọn dứt khoát trong tương lai.
3. ASEAN và bài toán cân bằng chiến lược
Khối ASEAN chính thức công khai “không chọn phe”, song thực tế từng thành viên đang ngày càng bị cuốn vào các “bản đồ quyền lực tầng sâu”. Malaysia tận dụng ưu đãi thuế của Hoa Kỳ để hút FDI bán dẫn; Campuchia cho phép Trung Quốc tiếp cận cảng nước sâu Sihanoukville.
Ngay cả lĩnh vực công nghệ – từ hạ tầng 5G đến các tuyến cáp biển, điện toán đám mây – cũng đang hình thành các “tầng mạng riêng” gắn với từng hệ sinh thái chính trị.
Kinh tế và địa chính trị Đông Nam Á trở thành trường hợp điển hình của “nghệ thuật đu dây”: vừa hưởng lợi, vừa luôn đối diện rủi ro bị kéo vào xung đột mềm, chiến tranh thương mại, hoặc bị gạt khỏi các chuỗi cung ứng toàn cầu nếu thế cuộc xoay chiều đột ngột.

IV. Chuỗi cung ứng, AI, năng lượng: Ba trụ cột chính trị hóa
Nếu như đầu thế kỷ 21, Đông Nam Á chủ yếu là công xưởng giá rẻ cho thế giới, thì hiện nay khu vực này đang dần trở thành “bản lề” của các trục xoay mới: chuỗi cung ứng toàn cầu, công nghệ AI và năng lượng sạch. Trong tất cả, kinh tế và địa chính trị luôn đóng vai trò quyết định, “chính trị hóa” từng mắt xích tăng trưởng, từng lựa chọn đầu tư của doanh nghiệp lẫn nhà nước.
1. Chuỗi cung ứng toàn cầu: Từ tối ưu hóa sang phân mảnh địa chính trị
Sau các cú sốc đại dịch, chiến tranh Nga–Ukraine và các vòng trừng phạt liên tục giữa Mỹ–Trung, khái niệm “chuỗi cung ứng toàn cầu” đã thay đổi tận gốc.
Các tập đoàn đa quốc gia buộc phải xây dựng “dual-track BOM” (danh mục vật tư kép): một cho thị trường phương Tây (Mỹ, EU), một cho Trung Quốc và đối tác châu Á. Điều này không chỉ làm tăng chi phí vận hành mà còn khoét sâu thêm ranh giới kinh tế–địa chính trị.
Báo cáo Logistics 2025 cho thấy Việt Nam và Malaysia chứng kiến luồng vốn FDI sản xuất bán dẫn tăng vọt nhờ chính sách ưu đãi thuế của Mỹ, trong khi chuỗi cung ứng công nghệ cao của Trung Quốc đồng thời dồn lực mở rộng sang Indonesia và Thái Lan.
Chỉ một “điểm nghẽn” tại cảng biển lớn hay trung tâm logistics như Singapore, Thượng Hải, TP. Hồ Chí Minh là toàn bộ mạng lưới toàn cầu rung chuyển. Không còn quốc gia nào “miễn nhiễm” trước các xung đột mềm – tất cả đã trở thành mắt xích của bản đồ kinh tế và địa chính trị mới.
2. AI và dữ liệu: Trận địa cạnh tranh mới của quyền lực
Không chỉ sản xuất, cạnh tranh Mỹ Trung đã lan sang mặt trận công nghệ cao – cụ thể là AI, dữ liệu lớn và điện toán đám mây.
Luật An ninh mạng của Việt Nam, dự luật về chủ quyền dữ liệu tại Singapore, Indonesia cho thấy các nước ASEAN không còn chấp nhận “mở biên dữ liệu” vô điều kiện. Mỗi quốc gia đều tìm cách xây dựng “hàng rào mềm” bảo vệ thông tin cá nhân, dữ liệu thương mại, thậm chí buộc các ông lớn như Google, Meta, Microsoft phải đặt máy chủ tại địa phương.
AI không còn là công cụ tối ưu vận hành, mà đã trở thành “trung tâm quyền lực mới” của kinh tế địa chính trị Đông Nam Á. Thuật toán AI kiểm soát dòng chảy hàng hóa, phân tích rủi ro chuỗi cung ứng, dự báo khủng hoảng – đồng thời cũng trở thành mục tiêu cạnh tranh, tranh giành sở hữu trí tuệ và gây áp lực về an ninh quốc gia.
3. Năng lượng sạch & khoáng sản chiến lược: Đấu trường phân chia quyền lực mới
Cơn sốt xe điện và năng lượng tái tạo đã biến Đông Nam Á, đặc biệt là Indonesia và Việt Nam, thành “vùng đất vàng” của niken, lithium, đất hiếm.
Indonesia, với chính sách siết chặt xuất khẩu quặng thô, đang kiểm soát hơn 60% nguồn niken toàn cầu – một vị thế chiến lược không khác gì OPEC đối với dầu mỏ. 70% vốn đầu tư vào lĩnh vực này đến từ Trung Quốc, trong khi các tập đoàn phương Tây chạy đua đàm phán các hiệp định mua khoáng sản dài hạn.
Việt Nam – dù sở hữu tiềm năng đất hiếm lớn thứ hai thế giới (sau Trung Quốc) – vẫn còn đối diện bài toán công nghệ khai thác và rào cản về môi trường, nhưng đang dần bước vào chuỗi giá trị mới.
Ở đây, kinh tế và địa chính trị đã ăn sâu vào từng viên pin xe điện, từng hợp đồng năng lượng sạch, từng tuyến logistics vận chuyển khoáng sản – mọi quyết định đầu tư đều phải “cân đo” không chỉ bằng lợi nhuận, mà còn bằng địa thế quyền lực và mức độ ổn định của trật tự khu vực.

V. Vì sao VietFuturus phải viết về chuyên mục này?
Trong bối cảnh kinh tế và địa chính trị ngày càng lồng ghép, các chuyển động dòng vốn, chuỗi cung ứng toàn cầu hay cuộc đua công nghệ không còn là chuyện của riêng các tập đoàn đa quốc gia hay các siêu cường. Mỗi quyết định chiến lược ở Hà Nội, Jakarta, Singapore – thậm chí từng bản hợp đồng xuất nhập khẩu, từng hành lang đầu tư của doanh nghiệp vừa và nhỏ – đều chịu tác động trực tiếp bởi cạnh tranh Mỹ Trung, chính sách công nghệ, và biến động nguồn lực khoáng sản, dữ liệu, năng lượng.
Tuy nhiên, quan sát thị trường phân tích tại Việt Nam, dễ thấy hai thái cực: hoặc là những bản tin kinh tế nóng vội, thiếu chiều sâu; hoặc là các nghiên cứu học thuật hàn lâm, khó tiếp cận cho cộng đồng doanh nghiệp và giới hoạch định chính sách mới nổi. Khoảng trống này đang khiến phần lớn nhà đầu tư, chuyên gia và sinh viên không có “bản đồ tham chiếu” để đo lường rủi ro, dự báo biến động, hay nắm bắt các tín hiệu chuyển dịch quyền lực ẩn trong dữ liệu.
VietFuturus ra đời với mục tiêu kiến tạo một hệ thống phân tích đa chiều, kết hợp các nguồn dữ liệu thị trường, phân tích chiến lược vĩ mô, cùng ngôn ngữ diễn giải mới – nhằm chuyển hóa những thuật ngữ phức tạp như “friend-shoring”, “weaponized interdependence”, “geo-economic decoupling” thành các khái niệm mạch lạc, gần gũi với bối cảnh Việt Nam và Đông Nam Á.
Ba cam kết lớn của chuyên mục này là:
- Phân tích hệ thống và cảnh báo sớm:
VietFuturus xuất bản chỉ báo “Heat-map chuỗi cung ứng toàn cầu”, tổng hợp dữ liệu thực tiễn, mô hình hóa các kịch bản rủi ro (gián đoạn chuỗi cung ứng, siết xuất khẩu nguyên liệu, trừng phạt công nghệ, chiến tranh dữ liệu), giúp nhà đầu tư và chính sách sớm nhận diện biến động trước khi thị trường phản ứng. - Dịch chuyển ngôn ngữ – Việt hóa tri thức:
Đội ngũ biên tập chuyển dịch các khái niệm kinh tế địa chính trị toàn cầu sang hệ ngữ Việt, kết nối với thực tiễn đời sống kinh tế, luật pháp và hệ sinh thái khởi nghiệp địa phương. Điều này không chỉ làm giàu “từ điển chiến lược”, mà còn giúp nâng cao năng lực phản biện và dự báo của cộng đồng. - Tạo không gian kết nối, phản biện và đồng sáng tạo:
VietFuturus chủ động mời gọi các chuyên gia độc lập, nhà nghiên cứu trẻ, doanh nhân thực chiến tham gia xây dựng và đóng góp dữ liệu, phản biện, phân tích tình huống. Mỗi góc nhìn đóng góp là một “viên gạch” xây nền cho cộng đồng phân tích mới của Việt Nam, không chỉ dựa vào nguồn tin ngoài, mà tự chủ trên dữ liệu, thực tế và kinh nghiệm bản địa.
Từ đây, mỗi bạn đọc – dù là chuyên gia, nhà làm chính sách, hay sinh viên – đều có thể truy cập, sử dụng và thậm chí cùng định hình một “lăng kính Việt” về kinh tế và địa chính trị trong thời đại chuyển dịch không ngừng.

VI. Tương lai chuyên mục & lời mời cộng tác
Đây chỉ là điểm khởi đầu. Sự lồng ghép giữa kinh tế và địa chính trị ngày càng phức tạp, liên tục tái định hình bản đồ đầu tư, công nghệ, chuỗi cung ứng toàn cầu và cả các tiêu chuẩn môi trường, dữ liệu. Để đáp ứng tốc độ chuyển động này, chuyên mục của VietFuturus sẽ phát triển liên tục dựa trên bốn trục nội dung lớn:
- Các chuỗi bài hệ tọa độ mới:
- Việt Nam & năng lượng sạch: Cuộc đua pin LFP – Phân tích sâu nguồn niken, lithium, hệ quả thuế carbon, vị trí trên bản đồ cạnh tranh Mỹ Trung.
- Khủng hoảng hạt nhân Đông Bắc Á – Hệ luỵ lan truyền của chuỗi cung ứng uranium, LNG tới ASEAN.
- AI và vị trí nước nhỏ – Từ chủ quyền dữ liệu tới lựa chọn hạ tầng cloud, tác động tới kinh tế địa chính trị Đông Nam Á.
- Dữ liệu, chỉ báo & mô hình dự báo:
- Công bố định kỳ các “Heat-map chuỗi cung ứng toàn cầu”, phân tích dòng vốn, cảnh báo điểm nghẽn, các kịch bản rủi ro do cạnh tranh Mỹ Trung.
- Kết hợp dữ liệu thực địa với mô hình hệ thống, giúp doanh nghiệp và chính sách dự báo trước làn sóng biến động.
- Không gian mở phản biện & đóng góp cộng đồng:
- Mời gọi nhà nghiên cứu độc lập, doanh nhân thực chiến, chuyên gia trẻ và sinh viên gửi bài phân tích, số liệu, bài học thực tiễn.
- Các ý kiến phản biện, góp ý và minh hoạ từ cộng đồng sẽ được xét chọn, trích dẫn minh bạch và tạo giá trị cho toàn ngành.
- Tham vọng Việt hóa ngôn ngữ phân tích chiến lược:
- Chuyên mục chủ động cập nhật, chuyển ngữ và kiến tạo hệ từ vựng kinh tế địa chính trị mới – giúp Việt Nam không chỉ tiếp nhận mà còn chủ động xuất khẩu tri thức phân tích cho khu vực và thế giới.

Kết luận
Không có nền kinh tế nào tồn tại trong chân không. Kinh tế và địa chính trị đang quyết định hướng chảy của tư bản, tâm điểm của chuỗi cung ứng toàn cầu, và hành lang mặc cả giữa các siêu cường. Nếu bạn đang đứng trước một quyết định đầu tư – hay soạn thảo một chính sách – hãy thử xoay bản đồ: dòng vốn đang cuốn về đâu? Góc nhìn đúng lúc có thể làm lệch quỹ đạo cả một quốc gia. Bạn đã sẵn sàng nhìn sâu hơn vào bản đồ chưa?
Nguồn & Tài liệu
- UNCTAD. (2025). Global Investment Trends Monitor #48: ASEAN FDI reaches record $235 billion.
- Financial Times. (2025). ‘The Opec of nickel’: Indonesia’s control of a critical metal.
- Vietnam Ministry of Industry and Trade. (2025). National report on energy transition and rare earth resources.
- ASEAN Secretariat. (2024–2025). ASEAN Integration Report & Policy Briefs on Digital Sovereignty, AI, and Supply Chains.