Sự lung lay Nội Khối ASEAN từ sự kiện xung đột biên giới Thái – Cam
Một viên đạn lạc ở Preah Vihear có thể không chạm vào thủ đô của nước nào, nhưng nó chạm tới chính nền móng của ASEAN. Viên đạn đã bắn xuyên lớp màn che chắn bức màn khủng hoảng nội khối ASEAN.
Năm 2008, giữa vùng rừng núi sát biên giới Thái Lan và Campuchia, tiếng súng lại vang lên quanh khu đền Preah Vihear – một di sản thế giới, một biểu tượng linh thiêng, và cũng là mồi lửa lâu đời cho mâu thuẫn chủ quyền.
Đằng sau cuộc va chạm tưởng như cục bộ ấy là một nghịch lý địa chính trị trần trụi: hai quốc gia thành viên của một cộng đồng được xây dựng trên nguyên tắc hòa bình và hợp tác, lại liên tục đưa quân ra trận địa vì một dải đất vài kilomet vuông.
Trong hơn hai thập kỷ qua, ASEAN đã nỗ lực tô vẽ mình như một “cộng đồng chính trị–an ninh” với nguyên tắc đồng thuận và phi can thiệp làm kim chỉ nam. Nhưng khi xung đột Thái – Cam bùng lên, cơ chế này gần như tê liệt.
ASEAN, dù có vai trò chủ tọa tại các diễn đàn khu vực từ ARF đến EAS, lại đứng ngoài vòng kiểm soát với một vấn đề xảy ra trong chính nội khối của mình. Không có lực lượng gìn giữ hòa bình, không có ủy ban can thiệp khẩn cấp, không có chế tài cưỡng chế — và quan trọng nhất: không có ý chí chính trị tập thể để hành động.
Đây không chỉ là một cuộc khủng hoảng song phương. Đây là một dấu hiệu trực quan cho “khủng hoảng nội khối ASEAN” — nơi chính cấu trúc và thiết kế thể chế đang trở thành lực cản.
Khi các nước thành viên ngày càng ưu tiên “lợi ích đơn phương quốc gia” hơn là cam kết khu vực, và khi ASEAN không còn năng lực tự điều phối trước những va chạm nội bộ, thì câu hỏi đặt ra không phải là khi nào ASEAN bị chia rẽ, mà là ASEAN còn bao nhiêu cơ hội để tự cứu mình?
Bài viết này không chỉ khảo sát xung đột Thái – Cam như một trường hợp. Nó nhìn sâu vào cơ chế đã và đang sản sinh và duy trì khủng hoảng nội khối ASEAN: từ cấu trúc thể chế, ngân sách, cách ASEAN xử lý mâu thuẫn, đến vai trò đang dần bị chiếm chỗ bởi các liên minh linh hoạt hơn như Quad+ hay IPEF.
Trên tất cả, nó đặt ra một khung phân tích cấp hệ thống: liệu ASEAN có thể cải cách để sinh tồn, hay đang bước vào thời kỳ phân rã âm thầm?
I. Biên giới Preah Vihear: Khi mâu thuẫn quốc gia vượt khỏi khả năng khu vực
1.1. Di sản lịch sử của xung đột Thái – Cam
Không có một biểu tượng nào phản ánh rõ hơn tính mong manh của ASEAN bằng ngôi đền Preah Vihear – nơi được UNESCO công nhận Di sản Thế giới vào năm 2008, lại ngay sau đó trở thành tâm điểm của hỏa lực và đạn pháo. Vị trí của ngôi đền, nằm sát vách đá trên dãy núi Dângrêk, từ lâu đã là điểm tranh chấp biên giới giữa Thái Lan và Campuchia, dù Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã phán quyết năm 1962 rằng Preah Vihear thuộc về Phnom Penh.

Vấn đề là, đường tiếp cận duy nhất lên đền lại nằm phía Thái Lan. Và đó chính là mồi lửa khiến xung đột Thái – Cam bùng nổ thành nhiều đợt đụng độ quân sự – từ 2008 đến 2011 – khiến hàng chục binh sĩ thiệt mạng, hàng nghìn người sơ tán.
Đây không phải một tranh chấp pháp lý đơn thuần, mà là sự pha trộn giữa chủ nghĩa dân tộc, tâm lý lịch sử bị tổn thương, và tính toán quyền lực quốc gia. Khi những nhóm dân tộc chủ nghĩa cực đoan ở Bangkok đòi “giành lại đền,” còn báo chí Phnom Penh đưa tin bằng giọng điệu phục thù, cuộc xung đột không chỉ thuộc về quá khứ, mà trở thành công cụ chính trị ở thời điểm hiện tại.
Đáng chú ý hơn, hai nước này đều là thành viên ASEAN – một liên minh được thành lập với tuyên ngôn hòa bình và hợp tác. Nhưng thực tế, không có bất kỳ cơ chế nào trong ASEAN có thể ngăn chặn hay trung gian hòa giải hiệu quả. Đây là dấu hiệu đầu tiên cho thấy chúng ta đang tiến gần đến cái gọi là khủng hoảng nội khối ASEAN, nơi các xung đột song phương không còn nằm trong vùng điều tiết của cộng đồng khu vực.
1.2. Phản ứng của ASEAN: Một bài kiểm tra thất bại
Từ góc nhìn thể chế, phản ứng của ASEAN với xung đột Thái – Cam gần như hoàn toàn thụ động. Không có tuyên bố chung từ Hội nghị Ngoại trưởng ASEAN trong giai đoạn nóng bỏng nhất.
Ban Thư ký ASEAN – cơ quan thường trực đặt tại Jakarta – không có thẩm quyền, ngân sách hay cơ chế phản ứng khẩn cấp để can thiệp. Vai trò trung gian tạm thời do Indonesia đảm nhận trong năm 2011, khi giữ chức Chủ tịch luân phiên, là một nỗ lực đơn phương, không phải sáng kiến của khối.
Vấn đề nằm ở chỗ: ASEAN không được thiết kế để xử lý khủng hoảng giữa các thành viên. Không có cơ chế cưỡng chế, không có lực lượng gìn giữ hòa bình, và quan trọng nhất – không có văn hóa chính trị nội khối đủ tin cậy để xây dựng cơ chế như vậy. Cái gọi là “đồng thuận ASEAN” trở thành cái cớ để tránh hành động, hơn là nền tảng cho hợp tác.
Đây là bằng chứng sống động rằng, khủng hoảng nội khối ASEAN không còn là nguy cơ lý thuyết, mà đã trở thành thực tế: ASEAN có thể ngồi cùng bàn với các cường quốc trong các diễn đàn khu vực, nhưng lại không thể xử lý một cuộc xung đột Thái Campuchia ngay trong lòng mình.
Quan trọng hơn, bài kiểm tra này đã phơi bày nguy cơ phân rã ASEAN từ bên trong – không phải bởi áp lực từ Trung Quốc, Mỹ hay bất kỳ ngoại lực nào, mà vì chính sự thiếu sẵn sàng thiết kế một cơ chế điều phối nội khối hiệu quả. Một tổ chức khu vực mà các thành viên không thể bảo đảm an ninh cho nhau – thì làm sao có thể kỳ vọng định hình trật tự khu vực mới?
II. Cái bóng của “ASEAN Way”: Khi nguyên tắc trở thành xiềng xích
Không có gì sai khi ưu tiên đồng thuận và tôn trọng chủ quyền. Sai lầm nằm ở chỗ biến chúng thành bất biến – giữa một thế giới đầy biến động.
2.1. Nguyên tắc phi can thiệp – từ sức mạnh thành điểm nghẽn
“ASEAN Way” – cụm từ từng được ca ngợi là bản sắc mềm của khu vực – ngày càng lộ rõ giới hạn trong một trật tự thế giới mới, nơi cạnh tranh chiến lược và an ninh phi truyền thống đòi hỏi phản ứng tập thể.
Hình thành từ nỗi ám ảnh của thời kỳ hậu thuộc địa, ASEAN Way khẳng định ba nguyên tắc cốt lõi: phi can thiệp, đồng thuận, và không sử dụng vũ lực. Những nguyên tắc này từng tạo nên sự tin cậy ban đầu giữa các quốc gia còn ngờ vực nhau sau Chiến tranh Lạnh. Nhưng hơn nửa thế kỷ sau, chúng đang trở thành xiềng xích thể chế – kìm hãm khả năng phản ứng, dẫn dắt và tái cấu trúc khu vực.
Trong vụ xung đột Thái Campuchia, nguyên tắc phi can thiệp đã trực tiếp ngăn ASEAN phát huy vai trò trung gian chủ động. Không nước nào dám “góp tiếng” vì sợ bị xem là xâm phạm chủ quyền. Ban Thư ký ASEAN không có quyền điều tra thực địa hay đề xuất biện pháp hòa giải bắt buộc. Ngay cả khi Indonesia, hay hiện tại là Malaysia đứng ra mời gọi đối thoại hay trở thành trung gian hòa giải, vai trò đó không đến từ một thiết chế chung, mà từ thiện chí cá nhân quốc gia.
Tình trạng này làm lộ rõ một nghịch lý: ASEAN muốn giữ vai trò trung tâm trong trật tự khu vực mới, nhưng lại không thể can thiệp trong một khủng hoảng nội khối ASEAN ngay sát biên giới giữa các thành viên.
Kết quả là gì? ASEAN bị đẩy ra rìa bởi chính các thành viên của mình. Khi không còn cơ chế khu vực đáng tin cậy, các quốc gia quay về chiến thuật song phương, hoặc tệ hơn: tìm tới thế lực bên ngoài để bảo đảm an ninh – làm trầm trọng thêm xu hướng phân rã ASEAN.
2.2. Đồng thuận tuyệt đối: Một công thức triệt tiêu hành động

Có thể lập luận rằng, đồng thuận là cách duy nhất để bảo đảm ASEAN không trở thành “EU phiên bản lỗi” – nơi các nước nhỏ luôn lo ngại bị lấn át. Nhưng thực tế cho thấy: khi đồng thuận bị hiểu là phải có sự đồng ý hoàn toàn, thì bất kỳ quốc gia nào cũng có quyền phủ quyết một quyết định tập thể. Và hệ quả là: không có quyết định nào cả.
Điều này tạo ra một nghịch cảnh thể chế: ASEAN có thể tổ chức hàng chục hội nghị cấp cao mỗi năm, nhưng không có cơ chế trừng phạt vi phạm nội khối, không có quyền điều phối chính sách chung về an ninh, thậm chí không thể ra tuyên bố nếu một thành viên phản đối ngôn từ.
Trong một thế giới ngày càng xoay trục sang các liên minh linh hoạt, việc ASEAN vẫn duy trì cơ chế ra quyết định như thời kỳ hậu thực dân khiến khối này tụt hậu không chỉ về năng lực thể chế, mà cả về tư duy chiến lược. So sánh với Liên minh châu Phi (AU) – vốn cũng mang di sản thuộc địa và chủ quyền mạnh mẽ – có thể thấy sự khác biệt. AU có Hội đồng Hòa bình và An ninh, có quyền can thiệp trong các trường hợp vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. EU – với cơ chế biểu quyết có trọng số – dù phức tạp, nhưng vẫn có thể vận hành chính sách chung.
Trong khi đó, ASEAN chọn cách giữ nguyên hiện trạng – và chính sự ổn định giả tạo này đang nuôi lớn khủng hoảng nội khối ASEAN theo cách thầm lặng nhất: bằng sự bất lực có hệ thống.
Đồng thuận tuyệt đối không còn là bảo chứng cho hòa bình. Nó đang trở thành công thức cho sự bất hành động, và tệ hơn: là cơ hội cho những tác nhân bên ngoài lợi dụng sự chia rẽ của khu vực. Khi các nước thành viên bắt đầu ưu tiên liên kết với Quad+, AUKUS hay IPEF để bù đắp cho sự yếu kém của ASEAN, thì bản thân khối này đã bước vào chu kỳ tự phân rã mà không cần lực tác động từ ngoài.
III. Khủng hoảng nội khối ASEAN: Không đến từ bên ngoài, mà từ bên trong
Khi một cấu trúc mất khả năng tự duy trì, nó không cần bị đánh bại – chỉ cần bị bỏ mặc.
3.1. Bài toán ngân sách và thiết chế yếu: Khi trung tâm khu vực không có trọng lượng

Không ai mong ASEAN trở thành một siêu cấu trúc như EU. Nhưng ngay cả với kỳ vọng khiêm tốn nhất – là một tổ chức đủ sức điều phối nội khối – thì ASEAN vẫn không đạt chuẩn. Nguyên nhân không nằm ở thiếu ý chí chính trị từ bên ngoài, mà ở thiết kế bên trong: ngân sách nghèo nàn, bộ máy mỏng, và cấu trúc vận hành không tương xứng với tầm vóc địa chiến lược mà ASEAN tự nhận mình đang sở hữu.
Theo số liệu công khai từ Ban Thư ký ASEAN, ngân sách thường niên của tổ chức này chỉ dao động ở mức 20–25 triệu USD/năm – chưa bằng kinh phí hoạt động một trường đại học cỡ trung tại Hoa Kỳ. Tệ hơn, phần lớn ngân sách không đến từ đóng góp bắt buộc, mà từ hỗ trợ quốc tế và viện trợ kỹ thuật – chủ yếu từ Nhật Bản, EU và Hàn Quốc. Điều này đặt ra một câu hỏi không dễ chịu: làm sao một tổ chức khu vực có thể tự định hình tương lai nếu ngay cả vận hành của mình cũng phụ thuộc vào thiện chí từ bên ngoài?
Về mặt thiết chế, Ban Thư ký ASEAN hoạt động như một “bưu điện ngoại giao” hơn là một trung tâm chỉ huy chiến lược. Không có nhóm phân tích nội khối độc lập, không có cơ chế cảnh báo sớm, không có bộ phận hoạch định phản ứng khủng hoảng. Hậu quả là, những xung đột như xung đột Thái Campuchia hay tranh chấp Biển Đông luôn nằm ngoài vùng xử lý thực chất của ASEAN – dù chúng là những biểu hiện điển hình của khủng hoảng nội khối ASEAN.
Không có nguồn lực tài chính – đồng nghĩa không có quyền lực. Một thể chế khu vực mà ngân sách chỉ đủ để tổ chức hội thảo và in tài liệu thì không thể cạnh tranh vai trò trung tâm với các cấu trúc mới như IPEF (do Mỹ dẫn dắt) hay RCEP (do Trung Quốc hậu thuẫn). Trong khi các đối tác ngoài khối đẩy mạnh xây dựng chuỗi giá trị riêng, ASEAN lại tiếp tục vận hành với một thể chế mỏng – như một hiệp hội hữu nghị hơn là một trung tâm ra quyết định.
Tình trạng này không phải hệ quả của xung đột, mà là nguyên nhân. Khi ASEAN không đủ mạnh để điều tiết mâu thuẫn, các thành viên sẽ quay sang hành động đơn phương. Dần dà, khối không còn chức năng điều phối – và phân rã ASEAN diễn ra theo kiểu “xói mòn thẩm quyền”.
3.2. Sự bất cân xứng quyền lực và khoảng trống dẫn dắt
Một sai lầm phổ biến khi phân tích các thể chế khu vực là giả định rằng: miễn là không có cường quốc áp đảo, khối sẽ vận hành theo cơ chế cân bằng tự nhiên. Nhưng trong trường hợp ASEAN, sự vắng mặt của vai trò dẫn dắt lại chính là mầm mống khủng hoảng.
Indonesia – nước lớn nhất ASEAN về dân số và kinh tế – đôi lúc đảm nhận vai trò trung gian hòa giải (điển hình là thời kỳ xung đột Thái – Cam), nhưng thiếu chiến lược dài hạn và cam kết thể chế rõ ràng. Thái Lan, do ảnh hưởng chính trị nội bộ bất ổn suốt hơn một thập niên, không thể duy trì vai trò dẫn hướng ổn định. Việt Nam – được nhiều học giả khu vực đánh giá là một “trụ cột mềm” – lại thường chọn cách trung lập thụ động, không tạo ra các sáng kiến cấu trúc khu vực đủ sức nặng.
Trong khi đó, các quốc gia như Campuchia và Lào nhiều lần bị nghi ngờ là “kênh truyền tải ảnh hưởng” của Bắc Kinh trong nội khối. Điều này khiến cơ chế đồng thuận ASEAN bị tê liệt ngay từ gốc: mọi hành động tập thể đều có thể bị phủ quyết không vì lý do khu vực, mà vì ưu tiên quốc gia được định hình từ ngoại lực.
Khoảng trống này không chỉ là cơ hội để các thế lực bên ngoài lấp đầy, mà còn tạo ra một môi trường nơi khủng hoảng nội khối ASEAN không còn ai muốn đứng ra chịu trách nhiệm. Không có nước nào đứng ra dẫn dắt, không có cơ chế xử lý tập thể, không có quỹ khẩn cấp – và không có áp lực cải cách. Một hệ thống như vậy – dù còn nguyên hình thức – đã bắt đầu vận hành như một cấu trúc mang tính hình thức.
Nếu ASEAN không xác định lại vai trò quốc gia trụ cột – và quan trọng hơn, không thiết kế cơ chế thể chế hóa vai trò ấy – thì toàn khối sẽ trượt dần vào trạng thái tồn tại hình thức, vô hiệu nội dung. Và trong một trật tự khu vực mới đang được viết lại từng ngày bởi các cấu trúc cạnh tranh, điều đó đồng nghĩa với việc ASEAN sẽ bị vượt mặt – không phải bằng xung đột, mà bằng sự lãng quên.
IV. Khi ASEAN bị cạnh tranh ngay tại sân nhà: Sự trỗi dậy của cấu trúc thay thế
Sự sụp đổ của một trung tâm khu vực không đến từ khủng hoảng– mà từ hàng loạt hội nghị mà nó không được mời tham dự.
4.1. Quad+, AUKUS, IPEF: Những trục cấu trúc mới đang hình thành
Kể từ năm 2020, tốc độ hình thành và vận hành các cấu trúc liên minh mới trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương đã tăng mạnh. Điểm chung của các mô hình này là: không dựa vào ASEAN, không yêu cầu toàn khối đồng thuận, và hoạt động theo nguyên tắc linh hoạt – hành động – kết quả.
- Quad+ (Mỹ, Nhật, Ấn, Úc – mở rộng): là một cơ chế bán liên minh với nhóm làm việc chuyên sâu về an ninh hàng hải, chuỗi cung ứng, công nghệ mới nổi. ASEAN không được mời tham gia với tư cách tập thể, mà chỉ từng nước thành viên được tiếp cận – và ở cấp không đồng đều.
- IPEF (Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương): do Mỹ khởi xướng, bao gồm 14 quốc gia (trong đó có 7 thành viên ASEAN). Mô hình này không bao gồm các cam kết thuế quan – nhưng đặt ra chuẩn mực dữ liệu, lao động, minh bạch chuỗi cung ứng – điều mà ASEAN chưa từng xây dựng được dù đã tồn tại hơn 50 năm.
- AUKUS: một hiệp ước quân sự giữa Anh – Úc – Mỹ, mang tính chuyển giao công nghệ quốc phòng cao cấp như tàu ngầm hạt nhân, AI, tác chiến mạng. Dù không trực tiếp liên quan ASEAN, nhưng việc Úc được tiếp cận lớp công nghệ lưỡng dụng này đã tạo ra thay đổi cán cân sức mạnh mà ASEAN không có cách nào điều tiết.
Trong khi các cấu trúc mới này đang thực sự hành động, thì ASEAN vẫn vận hành như một “câu lạc bộ đa phương cổ điển” – nơi mà mọi quyết định đều cần “thêm thời gian tham vấn nội bộ.” Khoảng cách giữa hành động và cam kết đang mở rộng thành vực thẳm chiến lược. Và đây chính là điểm nhấn: khủng hoảng nội khối ASEAN không còn nằm trong nội khối, mà đã lan sang cấu trúc vùng.
Nói cách khác, khi ASEAN không thể là công cụ chính sách của chính các nước thành viên, họ sẽ tìm đến công cụ khác – nhanh hơn, hiệu quả hơn, và không cần đồng thuận từ toàn khối. Đây là giai đoạn đầu tiên của quá trình phân rã ASEAN theo chiều ngang – nơi sự hiện diện tập thể không còn tạo ra giá trị chiến lược.
4.2. Trung tâm khu vực đang dịch chuyển – ASEAN có nguy cơ bị vô hiệu hóa

Khái niệm “ASEAN Centrality” từng là trụ cột ngoại giao khu vực trong suốt hai thập kỷ. Nhưng nếu đo lường bằng thực lực định hình chương trình nghị sự – không phải chỉ bằng số hội nghị tổ chức – thì ASEAN đang tụt lại nhanh chóng.
- Từ năm 2022–2024, Mỹ đã tổ chức 3 vòng họp cấp cao IPEF với hơn 10 nước châu Á, không thông qua cơ chế ASEAN. G7 mở rộng mời Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ, nhưng không hề đề cập ASEAN như một thể chế đại diện khu vực.
- Cả Quad và IPEF đều thành lập các nhóm chuyên đề (task force) để xử lý vấn đề cụ thể: chuỗi cung ứng pin, khoáng sản chiến lược, luật AI – trong khi ASEAN vẫn chưa hình thành nhóm hành động hiệu quả nào về chuyển đổi số, bất chấp các tuyên bố từ 2018 đến nay.
- Hợp tác quốc phòng song phương giữa các nước ASEAN với Mỹ, Nhật, Úc đang tăng mạnh, trong khi ADMM (Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN) bị đánh giá là diễn đàn “trao đổi là chính.”
Điều nguy hiểm là quá trình này không diễn ra ồn ào, mà âm thầm – bằng cách rút bớt kỳ vọng chiến lược vào ASEAN. Các nước lớn bắt đầu xem ASEAN như một diễn đàn phụ trợ, không phải bàn tròn chiến lược.
Đây chính là ngưỡng “hậu hiệu lực”: ASEAN vẫn tồn tại, vẫn có hội nghị, nhưng không còn là nơi sản sinh định hướng chính sách. Và ở cấp hệ thống, điều này đồng nghĩa với việc ASEAN đang bị vô hiệu hóa một cách cấu trúc – từ vai trò trung tâm thành vai trò minh họa.
Đó không phải một thất bại đến từ áp lực bên ngoài. Mà là hệ quả tất yếu của khủng hoảng nội khối ASEAN, khi khối này không thể định vị lại mình trong trật tự khu vực mới: năng động, định hình bằng công nghệ, và đòi hỏi khả năng hành động tập thể nhanh chóng.
V. Vai trò có thể có của Việt Nam: Trung gian kiến tạo hay người đứng ngoài?
Trung lập không phải là không chọn phe. Trung lập là dám thiết kế một cấu trúc nơi các phe phải lắng nghe nhau.
5.1. Việt Nam – quốc gia “ở giữa” nhưng không thể mãi trung lập thụ động
Trong hơn hai thập kỷ qua, Việt Nam được cộng đồng quốc tế ghi nhận là một trong những quốc gia ổn định, thực dụng và linh hoạt nhất trong ASEAN. Với vị trí địa chính trị giáp Trung Quốc, nằm giữa Thái Bình Dương – Ấn Độ Dương, có biên giới trên bộ với Campuchia và Lào, và bờ biển đối diện Philippines, Việt Nam nắm giữ nhiều lợi thế để trở thành một bản lề chiến lược trong khu vực.
Tuy nhiên, vai trò thực tế của Việt Nam trong các cơ chế nội khối ASEAN vẫn chưa vượt khỏi khuôn khổ “đồng thuận thầm lặng”. Ngay cả khi đảm nhiệm Chủ tịch ASEAN (năm 2020), Việt Nam vẫn chọn cách duy trì hiện trạng thể chế hơn là thúc đẩy cải tổ cấu trúc. Trong bối cảnh khủng hoảng nội khối ASEAN ngày càng rõ rệt – từ xung đột Thái Campuchia, chia rẽ trong Biển Đông, đến cạnh tranh ảnh hưởng Trung–Mỹ – vị thế trung lập thụ động không còn đủ để bảo vệ lợi ích lâu dài.
Ở cấp độ chiến lược, Việt Nam không thể mong ASEAN mạnh hơn nếu chính mình không sẵn sàng chủ động đóng vai trò kiến tạo luật chơi. Nếu Việt Nam không hành động, ASEAN sẽ tiếp tục bị chi phối bởi các thế lực cứng rắn hơn – và vị trí “ở giữa” sẽ không còn là trung lập, mà là bị kẹt giữa các va chạm mà mình không thể kiểm soát.
5.2. Việt Nam có thể làm gì? Từ nhà quan sát thành nhà thiết kế
Thứ nhất, Việt Nam cần từ bỏ tâm thế chờ đồng thuận để hành động, và chuyển sang mô hình “đề xuất mở” – nghĩa là khởi xướng sáng kiến cải cách dù biết sẽ có phản ứng, để mở không gian đối thoại nội khối.
Một đề xuất thực tế có thể là: thiết lập “Cơ chế Phản ứng Nhanh ASEAN” (ASEAN Rapid Response Mechanism) – một đơn vị kỹ thuật nhỏ, do Việt Nam đề xuất và tài trợ ban đầu, có nhiệm vụ quan sát, phân tích và đề xuất khuyến nghị trong các tình huống khủng hoảng nội khối (từ dịch bệnh, thiên tai, đến xung đột biên giới). Đây không phải lực lượng cưỡng chế, nhưng là bước đệm để ASEAN xây dựng khả năng phản ứng nội sinh, thay vì chờ bên ngoài giúp.
Thứ hai, Việt Nam có thể đề xuất thành lập Trung tâm Nghiên cứu An ninh và Cấu trúc Khu vực (CRSSC) đặt tại Hà Nội – hoạt động như think tank độc lập, nhưng có khả năng phối hợp trực tiếp với Ban Thư ký ASEAN và các học viện chiến lược trong khối. Trung tâm này có thể là nơi tổng hợp dữ liệu, đánh giá nguy cơ phân rã thể chế, và đề xuất khuyến nghị cải cách – từ ngân sách đến cơ chế đồng thuận.
Thứ ba, Việt Nam nên tiên phong thử nghiệm cơ chế đồng thuận linh hoạt – bắt đầu từ các lĩnh vực ít nhạy cảm như hợp tác số, giáo dục công nghệ, hoặc biến đổi khí hậu. Những thỏa thuận này không cần toàn khối, nhưng có thể khởi đầu với 3 đến 5 nước – đủ để tạo tiền lệ phá băng nguyên tắc “phải toàn thể mới hợp lệ”.
Về mặt ngoại giao, điều này không đồng nghĩa Việt Nam chọn phe. Mà ngược lại, Việt Nam giữ được vị thế trung lập chính vì thiết kế một sân chơi nơi không phe nào chiếm toàn quyền. Trung lập không phải là đứng ngoài tất cả, mà là kiến tạo một cấu trúc trung lập để giữ hòa bình – kể cả khi có bất đồng.
Nếu Việt Nam không nắm lấy vai trò này, người khác sẽ làm. Và lúc đó, Việt Nam – dù vẫn ở trung tâm bản đồ – sẽ đứng ngoài trung tâm quyền lực thực tế. Trong một trật tự khu vực mới, chỉ những quốc gia dám dẫn dắt thể chế, chứ không chỉ phát biểu trong thể chế, mới có thể duy trì ảnh hưởng.

VI. Cải tổ hay phân rã: Tương lai ASEAN phụ thuộc vào chính ASEAN
Khi một thể chế mất năng lực điều chỉnh chính mình, thì khủng hoảng không còn là tình trạng bất thường – mà là cách tồn tại mặc định.
6.1. Ba kịch bản khả thi: giữa bảo tồn hình thức và tái sinh cấu trúc
Nếu xem ASEAN như một hệ sinh thái thể chế, thì hiện tại đang có ba kịch bản rõ ràng – mỗi kịch bản kéo theo một hệ quả chiến lược rất khác cho cả khu vực.
Kịch bản 1: Duy trì hiện trạng – ASEAN suy yếu dần và bị vượt mặt
Đây là kịch bản dễ xảy ra nhất nếu không có động lực cải cách bên trong. ASEAN vẫn sẽ tổ chức hội nghị, vẫn ra tuyên bố chung, nhưng không còn là trung tâm điều tiết quyền lực. Các nước thành viên tiếp tục tìm tới các liên minh khác như IPEF, Quad+ để theo đuổi các ưu tiên chiến lược. Khủng hoảng nội khối ASEAN vẫn nổ ra định kỳ – từ tranh chấp biên giới đến bất đồng đầu tư hạ tầng – nhưng không có công cụ nội khối nào xử lý thực chất. ASEAN trong trường hợp này trở thành một “di tích thể chế” – tồn tại như biểu tượng, nhưng không còn năng lực điều phối.
Kịch bản 2: Phân mảnh cấu trúc – ASEAN bị chia thành các nhóm nhỏ theo lợi ích
Trong kịch bản này, ASEAN vẫn còn danh nghĩa, nhưng các nhóm lợi ích bên trong bắt đầu hình thành liên minh riêng: nhóm Mekong (Việt Nam, Thái, Lào, Cam), nhóm biển (Singapore, Malaysia, Philippines), nhóm đất liền nghiêng Trung (Cam, Lào, Myanmar). Tình trạng này tạo ra một ASEAN hai tầng: tầng trên là nghi lễ và tuyên bố; tầng dưới là mạng lưới thực tế, nhưng phân mảnh. Phân rã ASEAN ở đây không diễn ra bằng rút lui chính thức, mà bằng cách vô hiệu hóa nội bộ – mỗi nước theo đuổi ưu tiên riêng ngoài cơ chế chung.
Kịch bản 3: Cải tổ thể chế – ASEAN tái cấu trúc để hành động
Đây là kịch bản ít khả năng xảy ra nếu tiếp tục theo lối tư duy hiện tại. Nhưng nếu một hoặc hai quốc gia đủ quyết đoán khởi xướng thay đổi, ASEAN có thể bước vào một chu kỳ tái sinh thể chế. Không cần sao chép EU, ASEAN có thể xây dựng mô hình riêng dựa trên tính linh hoạt, nhưng có giới hạn ràng buộc rõ ràng. Điều kiện tiên quyết là thừa nhận khủng hoảng nội khối ASEAN là có thật – và không thể giải quyết bằng hội thảo hay tuyên bố ngoại giao.
6.2. Gợi ý cải cách thiết chế: Không cần nhiều, nhưng phải đúng điểm nghẽn
Không cần thay đổi toàn bộ ASEAN để tạo chuyển biến. Nhưng cần cải tổ ba điểm nghẽn cốt lõi: ngân sách, cơ chế đồng thuận, và năng lực phản ứng.
1. Tăng ngân sách ASEAN gấp 4 lần – đạt tối thiểu 100 triệu USD/năm
Số tiền này vẫn rất nhỏ so với ngân sách EU (>170 tỷ EUR/năm), nhưng đủ để xây dựng:
- Quỹ phản ứng khẩn cấp (crisis response fund)
- Các nhóm nghiên cứu và phân tích chiến lược nội khối
- Nền tảng số hóa cơ sở dữ liệu chung ASEAN
Nguồn tài trợ có thể đến từ cơ chế đóng góp theo tỷ trọng GDP, và gắn với quyền tiếp cận sáng kiến – một cách khuyến khích đóng góp mà không gây áp lực tuyệt đối.
2. Cơ chế đồng thuận linh hoạt: Thí điểm theo từng lĩnh vực
Thay vì phá bỏ nguyên tắc đồng thuận, ASEAN có thể cho phép “các nhóm hành động sẵn sàng” hoạt động ở các lĩnh vực cụ thể (digital trust, năng lượng tái tạo, dữ liệu xuyên biên giới). Những nhóm này chỉ cần 3–5 nước khởi xướng, sau đó mở dần nếu các thành viên khác thấy hiệu quả. Đây là cách giữ ASEAN toàn vẹn nhưng không bị tê liệt.
3. Thành lập Hội đồng An ninh ASEAN – với quyền hạn thực chất
Một thể chế mới – tương đương với AU Peace and Security Council – có thể được thành lập như một nhánh chuyên trách, với nhiệm vụ:
- Giám sát xung đột nội khối (biên giới, biển, nhân đạo)
- Đề xuất hành động tập thể (không có quyền cưỡng chế, nhưng có quyền khuyến nghị khẩn cấp)
- Kích hoạt mạng lưới đối thoại khẩn cấp đa quốc gia
Việt Nam, Indonesia và Singapore có thể là ba nước đầu tiên thúc đẩy mô hình này – nếu đủ can đảm.

Kết luận: Tồn tại hình thức hay tái sinh thể chế?
Không ai đánh bại ASEAN. Nhưng chính ASEAN đang tự từ chối vai trò của mình.
Nhìn lại từ Preah Vihear đến IPEF, từ tranh chấp Thái Campuchia đến khoảng trống hành động của Ban Thư ký, từ nguyên tắc đồng thuận đến bế tắc ngân sách – ta thấy rõ rằng khủng hoảng nội khối ASEAN không phải là tai biến bất ngờ, mà là hệ quả tất yếu của một cấu trúc không dám tự chỉnh sửa.
Trong một thế giới mà các trật tự cũ đang tan rã, và trật tự khu vực mới đang được định hình không chờ đợi ai, một tổ chức khu vực muốn sống còn không thể chỉ tồn tại như một biểu tượng. ASEAN đang đối diện lựa chọn lịch sử: tiếp tục duy trì vỏ ngoài ổn định để rồi bị phân rã âm thầm, hay bước vào tiến trình tái thiết thể chế – dù phải đối mặt với bất tiện chính trị trong ngắn hạn.
Việt Nam – nếu đủ tầm – có thể là quốc gia tạo ra sự dịch chuyển hệ thống ấy. Không cần trở thành “thủ lĩnh” ASEAN, mà cần trở thành người mở đường cho cải tổ thiết chế – từ ngân sách đến tư duy hành động.
Bài toán không phải là cứu lấy ASEAN vì danh dự lịch sử. Mà là nếu ASEAN thất bại, khoảng trống đó sẽ do ai lấp? Và quyền lực mới sẽ được viết bằng chữ gì – và bởi ai?