Văn Hóa Là Chiến Lược: Tại Sao Mọi Quốc Gia Hùng Mạnh Đều Bắt Đầu Từ Bản Sắc
🎯 Văn hóa là chiến lược – Bài viết này là trụ cột nền tảng cho “Góc Nhìn Văn Hoá” tại VietFuturus.org. Tất cả các bài viết chuyên sâu về giáo dục, truyền thông, bản sắc số, nghệ thuật, tín ngưỡng… sẽ lần lượt phân nhánh từ đây.
I. Văn hóa không còn là chuyện “tự hào” – mà là chuyện “sinh tồn”
Trong thế giới hậu sự thật, nơi quyền lực chuyển từ súng đạn sang tệp ký ức, quốc gia nào không làm chủ được câu chuyện của mình – sẽ bị viết lại trong câu chuyện của kẻ khác.
Ngày nay, nếu bạn đi dạo trên các nền tảng toàn cầu – từ TikTok đến Netflix, từ sân bay quốc tế đến trạm không gian văn hóa số – bạn sẽ thấy các quốc gia đang cạnh tranh không phải bằng tên lửa hay GDP, mà bằng biểu tượng, hình ảnh, và khả năng khiến thế giới muốn “trở thành một phần của câu chuyện họ kể.”
Và văn hoá – chính là chất liệu để kể những câu chuyện đó.
Văn hóa không còn là “phần mềm ngoại vi”
Trong thế kỷ XX, người ta thường cho rằng:
“Phát triển cần kinh tế, khoa học, quân sự. Văn hoá để sau – khi giàu rồi hẵng nói tới.”
Nhưng thế kỷ XXI đã cho thấy điều ngược lại. Các quốc gia thành công nhất về sức ảnh hưởng đều bắt đầu bằng bản sắc – và kể lại chính mình một cách chiến lược.
- Hàn Quốc không có nhiều tài nguyên thiên nhiên, nhưng có K-pop, K-drama, kimchi và một mô hình sống khiến người khác tò mò.
- Nhật Bản không cần quảng bá chính phủ, chỉ cần anime, zen, và sự thanh lọc kiểu wabi-sabi.
- Pháp không cần khoe vũ khí, chỉ cần xuất khẩu khái niệm “gu sống sang trọng” – từ thời trang đến ngôn ngữ.
→ Văn hoá không chỉ là điều để tự hào. Nó là phương tiện sinh tồn mềm mại nhưng sâu sắc trong một thế giới nơi quyền lực không còn đo bằng vũ khí, mà bằng khả năng chiếm lấy trí tưởng tượng của người khác.
Nếu bạn không kể câu chuyện của mình – người khác sẽ kể thay
Và họ sẽ kể theo cách có lợi cho họ.
- Họ có thể biến Việt Nam thành một phần phụ của lịch sử Đông Á.
- Họ có thể diễn giải lịch sử dân tộc theo hệ quy chiếu của phương Tây.
- Họ có thể bóp méo bản sắc, truyền thống, nghi lễ – biến chúng thành trò giải trí rẻ tiền.
Đó không còn là chuyện “ai đúng – ai sai.”
Mà là chuyện ai làm chủ hệ quy chiếu của ký ức tập thể.
Muốn bước vào thế kỷ mới không như kẻ theo sau, Việt Nam cần học lại một điều tưởng như ai cũng biết: văn hoá là một dạng quyền lực. Và quyền lực đó, nếu không được thiết kế như một chiến lược có hệ thống, sẽ chỉ là ký ức vỡ vụn trên bản đồ của người khác.

II. Từ “quyền lực cứng” đến “quyền lực mềm có hệ thống”
Nếu quyền lực cứng là khả năng bắt buộc người khác làm điều ta muốn, thì quyền lực mềm là khi người khác… tự nguyện làm điều đó vì họ tin rằng đó là lựa chọn đúng.
Khái niệm “quyền lực mềm” (soft power) do Joseph Nye đưa ra vào những năm 1990 đã thay đổi cách nhìn toàn cầu về ảnh hưởng quốc gia. Theo ông, một quốc gia có thể đạt được mục tiêu không chỉ bằng cưỡng chế hay tiền bạc, mà bằng sức hấp dẫn về giá trị, văn hóa, và chính nghĩa.
Và ở đó, văn hoá là đường vào ngắn nhất.
Văn hóa là chiến lược trong cuộc đua Soft-power
Nhiều người lầm tưởng quyền lực mềm là làm truyền thông giỏi. Nhưng thực ra, truyền thông chỉ là ống dẫn. Cái chảy qua ống đó – chính là ý niệm về đời sống đáng sống, mà người dân quốc gia khác muốn học theo, muốn thuộc về.
- Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng vì nhóm nhạc – mà vì lối sống “nỗ lực – kỷ luật – yêu bản sắc” lan tỏa qua K-drama.
- Nhật Bản không chỉ là đất nước của anime – mà còn là nơi đại diện cho tinh thần “thanh lọc và tận tâm đến cùng cực.”
Mỹ mạnh không chỉ nhờ Hollywood – mà nhờ họ xuất khẩu một giấc mơ (American Dream) mà hàng triệu người trên thế giới muốn được sống trong đó.
Phân biệt giữa soft power ngắn hạn và soft power bền vững
Loại | Ví dụ | Đặc điểm |
Soft power ngắn hạn | Một bộ phim nổi, một clip viral | Tạo chú ý, gây tò mò – nhưng dễ mất hút |
Soft power bền vững | Một mô hình sống, một triết lý | Gắn vào trí nhớ cộng đồng, khó thay thế |
→ Văn hoá là chiến lược và nó không chỉ dừng ở mức gây ấn tượng – mà phải hình thành một “cốt lõi bản sắc có thể lan truyền.”
Quyền lực mềm có hệ thống – khi văn hoá được lập trình để lan toả
Chìa khoá thành công của các quốc gia như Nhật, Hàn, Pháp là:
Họ không chỉ để văn hoá “phát triển tự nhiên” – mà chủ động thiết kế, tài trợ, và lồng ghép vào các trụ cột khác như giáo dục, ngoại giao, công nghiệp sáng tạo.
Ví dụ:
- Chính phủ Hàn Quốc tài trợ hàng triệu USD cho ngành giải trí hậu khủng hoảng tài chính 1997.
- Nhật Bản tài trợ văn phòng Cool Japan và đưa văn hoá manga vào chính sách ngoại giao.
- Pháp tích hợp giáo dục thẩm mỹ, nghệ thuật, triết học từ cấp tiểu học – tạo ra một dân tộc có chiều sâu biểu tượng vững chắc.
Nhìn lại Việt Nam, ta cần đặt một câu hỏi nghiêm túc: Chúng ta đã có chiến lược nào cho quyền lực mềm chưa? Hay vẫn đang để văn hoá “mạnh ai nấy kể” và trôi nổi như làn khói? Và đó là nội dung của phần tiếp theo: Vì sao văn hoá cần được thiết kế như một chiến lược quốc gia.
III. Vì sao văn hoá cần được thiết kế như một chiến lược quốc gia

Một quốc gia không có chiến lược văn hoá là một quốc gia dễ bị định nghĩa bởi người khác. Và khi đó, bản sắc không còn là sức mạnh – mà là gánh nặng phòng thủ.
Trong mọi chiến lược quốc gia dài hạn – từ giáo dục, kinh tế sáng tạo, đến ngoại giao – nếu văn hoá chỉ là “phụ lục,” thì toàn bộ mô hình sẽ rơi vào trạng thái vỡ hệ quy chiếu.
Việt Nam đã đến lúc ngừng coi văn hoá là thứ để “bảo tồn”, và bắt đầu coi nó là hệ điều hành của chính sách, tâm thế công dân, và hình ảnh quốc gia. Văn hóa là chiến lược và nó phải là chiến lược từ trên xuống dưới chứ không phải câu chuyện của riêng ai.
Thẳng vào sự thật – hiện trạng ba chiều lệch của Việt Nam
1. Giáo dục cắt lìa khỏi bản sắc
- Trẻ em học tiếng Anh từ mẫu giáo nhưng không hiểu được tục ngữ của dân tộc mình.
- Lịch sử bị dạy như một bảng thời gian, không phải là “trí nhớ chiến lược của dân tộc.”
- Mỹ thuật, âm nhạc, lễ nghi – bị xếp cuối cùng trong thứ bậc quan trọng.
→ Kết quả: ra đời một thế hệ “có kiến thức toàn cầu nhưng mất gốc văn hoá nội tại.”
2. Truyền thông đại chúng – nhanh, rẻ, và hời hợt
- Gameshow, phim truyền hình, TikTok… tràn lan các biểu tượng văn hoá phương Tây – Hàn – Trung, trong khi biểu tượng Việt bị… rút gọn thành bối cảnh hoặc trò hề.
Khi lễ Tết được nói bằng meme, và khi hầu đồng bị xem như “content giải trí” – đó không phải lan toả, mà là tiêu thụ bản sắc đến kiệt quệ.
3. Không có ai đang thiết kế “hình ảnh quốc gia có chủ đích”
- Không có trung tâm văn hoá Việt mạnh tại nước ngoài như Japan Foundation hay Korea Cultural Center.
- Không có chiến lược nhận diện bản sắc trên phim ảnh, nhạc, game, podcast, quảng cáo quốc tế.
- Không có một “mẫu số bản sắc chung” nào được kiến trúc để xuất khẩu – chỉ toàn làng nghề, áo dài, bánh chưng… trình bày rời rạc và hoài cổ.
→ Việt Nam không thiếu tài nguyên văn hoá – chỉ thiếu chiến lược.
Muốn mạnh – phải lập bản đồ bản sắc, không phải bảo tàng
Thay vì lập thêm các “bảo tàng văn hoá” mang tính trưng bày, hãy:
- Thiết kế “bản đồ bản sắc” có khả năng truyền thông hóa, giáo dục hóa và xuất khẩu.
- Biến mỗi trường học thành “trạm truyền ký ức sống.”
- Biến ngành công nghiệp sáng tạo thành lãnh địa sản sinh văn hoá mới, nhưng có gốc.
Không có một quốc gia nào vươn lên bằng việc “sống sót trong lịch sử.” Chúng ta phải biết lập trình lại bản sắc như một vũ khí chính nghĩa, chứ không chỉ là một bức tượng để thờ.
Phần tiếp theo sẽ đi sâu vào: Việt Nam đang thiếu bản đồ chiến lược văn hoá như thế nào – và cần bắt đầu từ đâu?
IV. Việt Nam đang thiếu bản đồ chiến lược văn hoá như thế nào?
Một quốc gia có thể có rất nhiều di sản, nhưng nếu không có chiến lược bản sắc, thì mọi biểu tượng đều trở thành hàng hóa – bị dùng sai chỗ, rao bán sai cách, và cuối cùng… mất hồn.
Việt Nam hiện đang mắc kẹt trong một nghịch lý:
có tài nguyên bản sắc phong phú, nhưng không có hệ quy chiếu chung để lập chiến lược ảnh hưởng.
Chúng ta có:
- Huyền thoại Lạc Long Quân – Âu Cơ
- Tín ngưỡng thờ Mẫu, hát Xoan, nhã nhạc Cung đình
- Truyện Kiều, chữ Nôm, tuồng cổ, tranh Hàng Trống…
Nhưng không có ai thiết kế toàn diện thành một bản đồ bản sắc có khả năng lan toả và chuyển hoá.
Dưới đây là ba ví dụ cụ thể cho thấy khoảng trống chiến lược này rõ rệt đến mức nào:
1. Truyện tranh Việt – loay hoay giữa “bắt chước Nhật” và “cố gồng truyền thống”
- Gần 20 năm qua, truyện tranh Việt phần lớn vẫn dừng ở mức mô phỏng manga, hoặc làm “truyện lịch sử minh hoạ” khô cứng.
- Dự án Long Thần Tướng từng gây tiếng vang nhưng không được nuôi dưỡng thành hệ sinh thái bền vững.
- Trong khi đó, Nhật đã biến truyền thuyết, lịch sử và triết lý của họ thành vũ trụ sáng tạo khổng lồ từ Doraemon đến Attack on Titan.
Vấn đề không phải thiếu hoạ sĩ – mà thiếu một chiến lược tích hợp văn hoá vào công nghiệp sáng tạo.
2. Phim lịch sử – kỹ thuật có thể tạm, nhưng bản sắc thì phải rõ
- Trưng Vương, Phượng Khấu, Em và Trịnh… đều cho thấy sự lúng túng trong cách kể chuyện bản sắc Việt.
- Có những phim đẹp nhưng trống rỗng – vì chỉ dừng lại ở phục trang, nhạc nền, hoặc không gian hoài cổ.
- Nguy hiểm hơn: khi không có một hệ thống biểu tượng được chuẩn hoá và khai thác chiến lược, mỗi đạo diễn lại “diễn giải bản sắc Việt” theo một cách riêng, dẫn đến sự nhiễu loạn biểu tượng.
Không có bản đồ bản sắc, thì phim ảnh chỉ là những lát cắt rời rạc.
3. Giáo trình văn hoá cấp 2–3: bài tập thì nhiều, năng lực bản sắc thì rỗng
- Học sinh học “văn hoá dân gian”, “văn hoá giao tiếp”, nhưng chủ yếu qua định nghĩa, bài tập trắc nghiệm, và dàn ý.
- Không có ai dạy cách phân tích một bài ca dao như biểu tượng quyền lực mềm, hay cách hiểu nghi lễ như một thiết kế tâm thức cộng đồng.
→ Học sinh không thấy văn hoá liên quan gì đến chính mình – càng không thấy nó là chiến lược.
Kết quả: Văn hoá Việt – mạnh ở hoài niệm, yếu ở thiết kế tương lai
Chúng ta không thiếu tài nguyên – chúng ta thiếu bản đồ.
Và bản đồ đó không thể do riêng ngành du lịch, văn hoá, hay truyền thông dựng nên. Nó cần:
- Một trục hệ quy chiếu chung về bản sắc Việt thế kỷ XXI
- Một cơ quan đủ mạnh để điều phối liên ngành: từ giáo dục → truyền thông → startup sáng tạo → ngoại giao văn hoá
- Một tầm nhìn không hoài cổ, không rao bán di sản, mà kiến trúc lại ký ức như một nền tảng ảnh hưởng mềm.
Vậy, đâu là những yếu tố cốt lõi cho một chiến lược bản sắc Việt có thể chuyển hoá? Phần tiếp theo sẽ đề xuất khung chiến lược 2025–2045 – như một nền móng tái lập vị thế Việt bằng chính điều sâu nhất: ký ức có thể lan toả.

V. Gợi ý chiến lược bản sắc Việt Nam (2025–2045)
Nếu không có chiến lược bản sắc, Việt Nam sẽ mãi ở thế phản ứng: hoặc chạy theo giá trị ngoại nhập, hoặc gồng lên “bảo tồn” một thứ không còn được sống trong lòng người trẻ. Một chiến lược bản sắc hiệu quả không phải là “ra sức gìn giữ” – mà là kiến tạo lại khả năng sống và lan tỏa của ký ức cộng đồng trong một hệ quy chiếu hiện đại.
Đây không phải công việc của một Bộ, một năm hay một chiến dịch. Đây là công trình tái thiết lâu dài – vừa tinh thần vừa thực dụng – nếu Việt Nam muốn không bị “trôi ngầm” trong bản đồ văn hóa châu Á.
1. Xây dựng “cốt lõi mềm” – bản sắc có khả năng xuất khẩu
Một quốc gia mạnh phải có thứ để thế giới muốn học theo.
Đó không phải là món ăn, hay điệu múa – mà là một mẫu hình sống, một ý niệm về giá trị đặc thù. Việt Nam cần xác định lại:
- Giá trị cốt lõi nào là độc đáo và có thể truyền cảm hứng?
→ Hiếu nghĩa trong biến động? Bản lĩnh mềm trong loạn thế? - Những biểu tượng nào sẽ đại diện cho Việt Nam trong mắt thế giới?
→ Không thể mãi là áo dài và bánh chưng – ta cần thêm biểu tượng của tương lai. - Ngôn ngữ nào sẽ dùng để kể chuyện Việt với thế giới?
→ Phim ảnh? Podcast? Game? Truyện tranh? Chúng ta phải chọn.
📌 Cảnh báo ngầm:
Trong khi đó, Trung Quốc đang định nghĩa Đông Nam Á qua lăng kính TQ hoá (TikTok, phim cổ trang, Tứ Đại Mỹ Nhân). Hàn Quốc đang chiếm lĩnh trí tưởng tượng người trẻ ASEAN bằng K-drama.
Nếu Việt Nam không hành động, chúng ta sẽ bị viết lại như một phần cảnh nền trong giấc mơ của kẻ khác.
2. Kiến tạo “không gian bản sắc sống” – không chỉ di sản chết
- Xây dựng trung tâm sáng tạo văn hoá Việt tại các đô thị lớn – nơi nghệ sĩ, nhà nghiên cứu, nhà thiết kế có thể thử nghiệm ký ức dân tộc bằng ngôn ngữ đương đại.
- Biến di tích – lễ hội – làng nghề thành nền tảng giáo dục sống động chứ không phải “điểm check-in.”
- Tái thiết hệ sinh thái kể chuyện Việt: từ graphic novel → hoạt hình → AI voice-over → podcast đa ngôn ngữ
📌 Ẩn dụ cạnh tranh:
Singapore không có văn hoá dân gian, nhưng đã dựng được “museum of the future.”
Nếu Việt Nam không tận dụng tài nguyên ký ức mình đang có – sớm muộn cũng sẽ phải thuê lại chính bản sắc của mình dưới định dạng được sản xuất từ bên ngoài.
3. Gắn bản sắc với công nghệ và hệ giá trị quốc gia dài hạn
- Dựng khung chuẩn về “literacy văn hoá” như một kỹ năng học đường: biết giải mã ký ức, nhận diện biểu tượng, và kể lại bản sắc bằng công cụ hiện đại.
- Tích hợp văn hoá trong chính sách AI, bảo tồn số, và blockchain: xây dựng “kho dữ liệu ký ức Việt” có thể dùng trong sáng tạo nội dung và ngoại giao số.
Hệ thống hoá bản sắc để phục vụ ngoại giao nhân dân: từ sinh viên du học đến doanh nhân quốc tế – ai cũng là đại sứ mềm nếu có công cụ kể đúng chuyện Việt.
4. Ba giai đoạn đề xuất (khung 2025–2045)
Giai đoạn | Mục tiêu chính | Công cụ chiến lược |
2025–2030 | Rà soát, hệ thống hoá ký ức và biểu tượng | Dự án bản đồ bản sắc, literacy văn hoá |
2030–2038 | Số hoá và tích hợp trong giáo dục & truyền thông | Sách giáo khoa mới, nền tảng đa phương tiện |
2038–2045 | Xuất khẩu bản sắc thông qua sáng tạo & ngoại giao | Festival văn hoá, phim, viện văn hoá Việt toàn cầu |
Bản sắc không còn là thứ để giữ trong lòng – mà là thứ phải được vận hành ngoài đời. Và nếu vận hành tốt, nó không chỉ giữ cho ta còn là ta – mà khiến người khác muốn trở thành một phần của điều đó.
Văn hóa không phải để ngắm. Văn hóa là bản lĩnh – và là chiến lược.
Đó là thông điệp cuối cùng của phần kết.

VI. Kết luận: Chậm thêm một thập kỷ, văn hoá Việt sẽ thành phế tích đẹp mà vô dụng
Một quốc gia không thể bước vào tương lai với ký ức bị xé vụn, bản sắc bị tiêu thụ như một món quà lưu niệm, và tinh thần dân tộc được cất trong bảo tàng thay vì sống ngoài đường phố.
Chúng ta đã quá muộn để dùng văn hoá như một thứ “để tự hào.”
Giờ là lúc phải dùng nó như một hệ điều hành – nếu không muốn bị lập trình bởi kẻ khác.
Bởi thực tế là:
- Người trẻ Việt đang tìm kiếm bản sắc qua K-pop, anime, Phật giáo kiểu Tây Tạng, và các “triết học xuất khẩu” từ Trung – Mỹ – Hàn.
- Hầu hết sản phẩm văn hoá nội địa không đủ chiều sâu, không có chiến lược, không có ngôn ngữ mới để lay động trí tưởng tượng đương đại.
- Và chưa có một lực lượng tinh hoa nào đứng ra lập trình lại “ý thức văn hoá chủ động” cho thế hệ tương lai.
Một dân tộc mất khả năng kể chuyện mình, là một dân tộc đã bắt đầu bị viết lại.
VietFuturus ra đời để không để điều đó xảy ra.
Chúng tôi tin: Văn hóa không đứng ngoài thế giới. Văn hóa là cách một dân tộc đứng trong thế giới – với bản lĩnh riêng, trí nhớ riêng, và một tương lai không vay mượn.
Nếu bạn cũng thấy điều này đang diễn ra trước mắt,
Nếu bạn cũng biết đã đến lúc phải viết lại bản đồ bản sắc cho người Việt – từ góc nhìn chiến lược, từ chiều sâu văn hoá sống động.
Hãy chia sẻ bài viết này, hoặc để lại một bình luận.
Một câu hỏi, một gợi ý, một ký ức bạn từng nghĩ là vô nghĩa – có thể chính là hạt mầm cho hệ sinh thái mới mà chúng ta đang tìm cách gieo.
3 Comments